Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) , lịch sử thành tích giao đấu Lyon (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Lyon (w) vs Paris Saint Germain (w), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Lyon (w) vs Paris Saint Germain (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Lyon (w) vs Paris Saint Germain (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.lisywrites.com Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) www.lisywrites.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.lisywrites.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Lyon (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.lisywrites.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) ở đâu, kênh nào được xem Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) www.lisywrites.com thì www.lisywrites.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.lisywrites.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Lyon (w) VS Chelsea còn có thể tại www.lisywrites.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Lyon (w)VS Chelsea. Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Lyon (w) VS Paris Saint Germain (w) bắt đầu. www.lisywrites.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 10 | 9 | 1 | 0 | 28/6 | 28 | 1 | 90% |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 14/1 | 15 | 1 | 100% |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 14/5 | 13 | 3 | 80% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 8 | 2 | 0 | 22/6 | 26 | 2 | 80% |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 10/4 | 13 | 2 | 80% |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 12/2 | 13 | 2 | 80% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA FCC
|
2022-08-29 |
Lyon (w)
|
1:0
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2022-05-30 |
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Lyon (w)
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UEFA WUC
|
2022-05-01 |
Paris Saint Germain (w)
|
1:2
|
Lyon (w)
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
UEFA WUC
|
2022-04-24 |
Lyon (w)
|
3:2
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
FRA FCC
|
2022-01-29 |
Paris Saint Germain (w)
|
3:0
|
Lyon (w)
|
0:0
|
Thua
|
||
FRA WD1
|
2021-11-15 |
Lyon (w)
|
6:1
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
INT CF
|
2021-08-06 |
Paris Saint Germain (w)
|
1:5
|
Lyon (w)
|
0:3
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2021-05-31 |
Lyon (w)
|
0:0
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA WUC
|
2021-04-18 |
Lyon (w)
|
1:2
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
UEFA WUC
|
2021-03-25 |
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Lyon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Lyon (w)
Thành tích gầnđây10trậnLyon (w)4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn25Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
2022-12-08
|
Lyon (w)
|
4:0
|
FC Zurich Frauen (w)
|
1:0
|
Thắng
|
4.25Thua | 5/5.5Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-12-03
|
Lyon (w)
|
8:0
|
Dijon w
|
5:0
|
Thắng
|
3Thắng | 3.5/4lớn |
FRA WD1
|
2022-11-27
|
Paris FC (w)
|
2:3
|
Lyon (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
UEFA WUC
|
2022-11-25
|
FC Zurich Frauen (w)
|
0:3
|
Lyon (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-3.25Thua | 3.5/4Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-11-20
|
Lyon (w)
|
1:0
|
Le Havre (w)
|
0:0
|
Thắng
|
3.75Thua | 4/4.5Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-11-05
|
Guingamp (w)
|
0:0
|
Lyon (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-10-30
|
Lyon (w)
|
1:0
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UEFA WUC
|
2022-10-27
|
Juventus (w)
|
1:1
|
Lyon (w)
|
0:1
|
Hòa
|
-1Thua | 3Nhỏ |
UEFA WUC
|
2022-10-20
|
Lyon (w)
|
1:5
|
Arsenal (w)
|
1:3
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
FRA WD1
|
2022-10-16
|
Bordeaux (w)
|
1:3
|
Lyon (w)
|
1:3
|
Thắng
|
lớn | |
Paris Saint Germain (w)
10trậnParis Saint Germain (w)3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn21Bàn thua4Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
UEFA WUC
|
2022-12-09
|
Vllaznia Shkoder (w)
|
0:4
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-4.25Thua | 5Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-12-04
|
Paris FC (w)
|
0:1
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-11-26
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:0
|
Guingamp (w)
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UEFA WUC
|
2022-11-24
|
Paris Saint Germain (w)
|
5:0
|
Vllaznia Shkoder (w)
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-11-20
|
Bordeaux (w)
|
0:3
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-11-05
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:2
|
Montpellier (w)
|
1:1
|
Hòa
|
2.25Thua | 3.5lớn |
FRA WD1
|
2022-10-29
|
Reims (w)
|
0:2
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UEFA WUC
|
2022-10-26
|
Real Madrid (w)
|
0:0
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
UEFA WUC
|
2022-10-21
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Chelsea FC (w)
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-10-15
|
Paris Saint Germain (w)
|
3:1
|
Dijon w
|
2:1
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2021-12-12
|
Paris FC (w)
|
1:2
|
Lyon (w)
|
1:2
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2020-12-12
|
Lyon (w)
|
9:0
|
Issy FF (w)
|
7:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2019-12-08
|
Lyon (w)
|
6:0
|
FC Metz (w)
|
4:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2018-11-25
|
Lyon (w)
|
4:1
|
Fleury 91 (w)
|
2:1
|
Thắng
|
4.25Thua | 5/5.5Nhỏ |
FRA WD1
|
2017-12-12
|
Lyon (w)
|
1:0
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA WD1
|
2016-12-18
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:0
|
Lyon (w)
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
FRA WD1
|
2015-12-06
|
Montpellier (w)
|
0:0
|
Lyon (w)
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA WD1
|
2014-11-30
|
Arras Football (w)
|
2:8
|
Lyon (w)
|
1:4
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2013-12-08
|
Lyon (w)
|
5:0
|
Guingamp (w)
|
3:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2012-12-09
|
Issy FF (w)
|
0:8
|
Lyon (w)
|
0:4
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2011-12-04
|
Lyon (w)
|
1:1
|
Juvisy (w)
|
0:1
|
Hòa
|
||
FRA WD1
|
2011-05-08
|
RC Saint Etienne (w)
|
0:6
|
Lyon (w)
|
0:3
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2010-01-24
|
Saint-Brieuc (w)
|
1:4
|
Lyon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2009-01-11
|
Saint-Brieuc (w)
|
0:5
|
Lyon (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-3.5Thắng | 4.5/5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2021-12-12
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:0
|
Bordeaux (w)
|
00
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2020-12-13
|
Paris Saint Germain (w)
|
5:0
|
Le Havre (w)
|
30
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2019-12-07
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:1
|
Montpellier (w)
|
10
|
Hòa
|
||
FRA WD1
|
2018-11-25
|
Rodez Aveyron (w)
|
1:2
|
Paris Saint Germain (w)
|
10
|
Thắng
|
-2.75Thua | 3.5/4Nhỏ |
FRA WD1
|
2017-12-12
|
Lyon (w)
|
1:0
|
Paris Saint Germain (w)
|
10
|
Thua
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA WD1
|
2016-12-18
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:0
|
Lyon (w)
|
00
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FRA WD1
|
2015-12-06
|
Juvisy (w)
|
0:5
|
Paris Saint Germain (w)
|
01
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3lớn |
FRA WD1
|
2014-11-30
|
Rodez Aveyron (w)
|
1:3
|
Paris Saint Germain (w)
|
02
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2013-12-07
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Juvisy (w)
|
01
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
FRA WD1
|
2012-12-09
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:1
|
Juvisy (w)
|
01
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2011-12-04
|
Paris Saint Germain (w)
|
1:1
|
Montpellier (w)
|
10
|
Hòa
|
||
FRA WD1
|
2011-04-09
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:0
|
La Roche (w)
|
00
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2010-01-24
|
Paris Saint Germain (w)
|
4:0
|
Nord Allier Yzeure (w)
|
00
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2009-02-01
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:0
|
Toulouse (w)
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
6
|
6
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
4
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
2
|
2
|
5
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
9
|
4
|
3
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
6
|
4
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
2
|
3
|
0
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
12
|
10
|
12
|
12
|
8
|
Đội nhà
|
6
|
6
|
4
|
8
|
8
|
5
|
Đội khách
|
6
|
6
|
6
|
4
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
13
|
12
|
11
|
9
|
11
|
Đội nhà
|
9
|
8
|
7
|
6
|
5
|
9
|
Đội khách
|
4
|
5
|
5
|
5
|
4
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.8
|
2.8
|
2.8
|
Đội nhà
|
0.6
|
0.2
|
1.0
|
Đội khách
|
6.6
|
7.4
|
5.8
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.2
|
2.0
|
2.4
|
Đội nhà
|
0.6
|
0.8
|
0.4
|
Đội khách
|
6.9
|
8.8
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
2022-12-16
|
Arsenal (w)
|
Lyon (w)
|
4
|
UEFA WUC
|
2022-12-22
|
Lyon (w)
|
Juventus (w)
|
9
|
FRA WD1
|
2023-01-14
|
ASJ Soyaux (w)
|
Lyon (w)
|
33
|
FRA WD1
|
2023-01-21
|
Lyon (w)
|
Montpellier (w)
|
40
|
FRA WD1
|
2023-02-04
|
Rodez Aveyron (w)
|
Lyon (w)
|
54
|
FRA WD1
|
2023-02-25
|
Lyon (w)
|
Bordeaux (w)
|
75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
2022-12-17
|
Paris Saint Germain (w)
|
Real Madrid (w)
|
5
|
UEFA WUC
|
2022-12-23
|
Chelsea FC (w)
|
Paris Saint Germain (w)
|
11
|
FRA WD1
|
2023-01-14
|
Paris Saint Germain (w)
|
Rodez Aveyron (w)
|
33
|
FRA WD1
|
2023-01-21
|
Fleury 91 (w)
|
Paris Saint Germain (w)
|
40
|
FRA WD1
|
2023-02-04
|
Paris Saint Germain (w)
|
Le Havre (w)
|
54
|
FRA WD1
|
2023-02-25
|
Dijon w
|
Paris Saint Germain (w)
|
75
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.73
|
3.30
3.10
|
3.75
3.50
|
85.58%
84.29%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.90
|
3.90
3.50
|
4.40
4.20
|
94.78%
95.23%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.69
1.81
|
3.54
3.26
|
4.08
3.90
|
89.34%
89.63%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.90
|
3.50
3.25
|
3.75
3.50
|
87.14%
89.31%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.85
|
3.50
3.10
|
4.33
3.90
|
89.65%
89.32%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.73
|
3.80
3.50
|
4.00
4.00
|
89.93%
89.79%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.75
|
3.40
3.10
|
4.20
4.20
|
88.42%
88.33%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.88
|
3.60
3.30
|
3.80
3.50
|
89.10%
89.23%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.80
|
3.30
3.25
|
4.40
3.90
|
89.40%
89.31%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.81
|
3.50
3.15
|
4.25
4.00
|
89.30%
89.29%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.80
|
3.90
3.30
|
4.00
4.20
|
91.35%
91.18%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.76
|
3.45
3.30
|
4.20
3.90
|
89.03%
88.68%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.90
|
3.50
3.25
|
3.75
3.50
|
87.14%
89.31%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.82
|
3.50
3.15
|
4.25
3.95
|
89.30%
89.28%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.73
|
3.45
3.40
|
4.00
4.10
|
89.45%
89.60%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.82
|
3.40
3.20
|
3.88
3.75
|
89.03%
88.60%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.80
|
3.80
3.50
|
4.00
4.20
|
89.93%
92.65%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Lyon (w)
|
Paris Saint Germain (w)
|
2
I. Jauréna
|
16
c.picaud
|
6
A. Henry
|
18
L. Fazer
|
10
D. Marozsán
|
19
E. Cascarino
|
23
J. Cayman
|
22
L. Martens
|
24
S. K. Bruun
|
24
J. Groenen
|
27
Vicki·Becho
|
26
M.Li
|
40
E. Holmgren
|
28
L.Yang
|